ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "sáng tạo" 1件

ベトナム語 sáng tạo
button1
日本語 創造的な
例文
Học sinh cần sáng tạo hơn.
学生はもっと創造的であるべきだ。
マイ単語

類語検索結果 "sáng tạo" 3件

ベトナム語 sáng tạo nội dung
button1
日本語 コンテンツクリエイター
例文
Cô ấy là một người sáng tạo nội dung nổi tiếng trên YouTube.
彼女は有名なコンテンツクリエイターだ。
マイ単語
ベトナム語 nhà sáng tạo nội dung
button1
日本語 コンテンツクリエーター
例文
Cô ấy là nhà sáng tạo nội dung trên YouTube.
彼女はYouTubeのコンテンツクリエーターだ。
マイ単語
ベトナム語 tính sáng tạo
日本語 創造性
例文
Thiết kế cần tính sáng tạo.
デザインには創造性が必要だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "sáng tạo" 4件

Cô ấy là một người sáng tạo nội dung nổi tiếng trên YouTube.
彼女は有名なコンテンツクリエイターだ。
Cô ấy là nhà sáng tạo nội dung trên YouTube.
彼女はYouTubeのコンテンツクリエーターだ。
Học sinh cần sáng tạo hơn.
学生はもっと創造的であるべきだ。
Thiết kế cần tính sáng tạo.
デザインには創造性が必要だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |